Khí hậu London,_Ontario

Dữ liệu khí hậu của Sân bay quốc tế London (1981−2010)
Tháng123456789101112Năm
Chỉ số khốc nhiệt16.418.929.133.940.244.150.046.542.437.025.122.050,0
Cao kỉ lục °C (°F)16.717.827.229.432.438.236.737.034.430.024.418.538,2
Trung bình cao °C (°F)−1.9−0.54.412.119.024.026.425.321.114.27.20.912,7
Trung bình ngày, °C (°F)−5.6−4.5−0.16.813.118.320.819.715.59.23.4−2.67,9
Trung bình thấp, °C (°F)−9.2−8.6−4.51.57.212.615.114.09.94.3−0.4−6.13,0
Thấp kỉ lục, °C (°F)−31.7−29.5−24.8−12.2−5
(23)
−0.65.01.5−3.3−11.1−18.3−26.9−31,7
Chỉ số phong hàn−41.1−35−32.2−22.2−10.3−20.00.0−5.2−13.6−25.6−35.8−41,1
Giáng thủy mm (inch)74.2
(2.921)
65.5
(2.579)
71.5
(2.815)
83.4
(3.283)
89.8
(3.535)
91.7
(3.61)
82.7
(3.256)
82.9
(3.264)
103.0
(4.055)
81.3
(3.201)
98.0
(3.858)
87.5
(3.445)
1.011,5
(39,823)
Lượng mưa, mm (inch)33.4
(1.315)
33.6
(1.323)
46.3
(1.823)
74.7
(2.941)
89.4
(3.52)
91.7
(3.61)
82.7
(3.256)
82.9
(3.264)
103.0
(4.055)
78.1
(3.075)
83.2
(3.276)
46.9
(1.846)
845,9
(33,303)
Lượng tuyết rơi cm (inch)49.3
(19.41)
38.4
(15.12)
29.4
(11.57)
9.4
(3.7)
0.4
(0.16)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
3.2
(1.26)
16.6
(6.54)
47.6
(18.74)
194,3
(76,5)
độ ẩm83.581.481.279.880.784.588.191.090.787.284.984.484,8
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.2 mm)18.815.115.314.112.711.611.210.412.113.115.818.0168,0
Số ngày mưa TB (≥ 0.2 mm)6.35.48.312.012.711.611.310.412.113.011.67.8122,4
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.2 cm)15.312.19.13.50.180.00.00.00.01.25.713.260,3
Số giờ nắng trung bình hàng tháng64.489.9124.0158.0219.6244.3261.6217.7165.1128.767.452.11.792,6
Tỷ lệ khả chiếu22.130.433.639.448.453.256.250.443.937.523.018.538,1
Nguồn: Environment Canada[1][2]